--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhục nhã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhục nhã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhục nhã
+ adj
disgraceful; ignominious; shameful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhục nhã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhục nhã"
:
nhạc nhẹ
nhắc nhỏm
nhắc nhở
nhắc nhủ
nhọc nhằn
nhục nhã
nhục nhằn
nhuốc nhơ
nhức nhói
nhức nhối
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
nhục nhã
:
disgraceful; ignominious; shameful